lưỡng viện chế độ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưỡng viện chế độ+
- (như lưỡng viện) Bicameralism
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lưỡng viện chế độ"
- Những từ có chứa "lưỡng viện chế độ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 408